両舷 [Lạng Huyền]
りょうげん

Danh từ chung

cả hai bên của một con tàu

Hán tự

Lạng cả hai; đồng tiền Nhật cổ; đơn vị đếm cho toa xe (ví dụ, trong tàu hỏa); hai
Huyền mạn thuyền