両者 [Lạng Giả]

りょうしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

cặp đôi; hai người; cả hai người; cả hai vật

JP: 両者りょうしゃみぞせばまった。

VI: Khoảng cách giữa hai bên đã được thu hẹp lại.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

両者りょうしゃ関係かんけいはない。
Không có mối quan hệ nào giữa hai bên.
両者りょうしゃなにというちがいだろう。
Hai bên khác nhau như thế nào?
両者りょうしゃにはいちじるしいちがいがある。
Có những khác biệt đáng kể giữa hai bên.
実際じっさい両者りょうしゃにはほとんどちがいがない。
Thực tế là không có nhiều khác biệt giữa hai bên.
両者りょうしゃには格段かくだんちがいがある。
Có sự khác biệt đáng kể giữa hai bên.
両者りょうしゃ解決かいけつかっていちした。
Hai bên đã tiến một bước hướng tới giải quyết vấn đề.
ついに両者りょうしゃ不和ふわわりになった。
Cuối cùng mối bất hòa giữa hai bên cũng kết thúc.
もちろん、両者りょうしゃはあるてんではている。
Dĩ nhiên, cả hai có những điểm tương đồng.
両者りょうしゃ意見いけんんで、自分じぶんめてください。
Hãy đọc ý kiến của cả hai bên và tự quyết định.
両者りょうしゃにとって協力きょうりょくむすんだようだ。
Có vẻ như sự hợp tác giữa hai bên đã đem lại kết quả.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 両者
  • Cách đọc: りょうしゃ
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý niệm cốt lõi: “hai đối tượng đã nêu/được xét đến”, thường là “hai bên” trong quan hệ, so sánh, đàm phán
  • Sắc thái: Trang trọng, dùng nhiều trong văn viết, báo chí, pháp lý, kinh doanh
  • Ví trị trong câu: Thường làm chủ ngữ/đối tượng; đi kèm các bổ ngữ như 両者の〜, 両者間, 両者とも, 両者いずれも

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ “cả hai” thực thể đã xác định từ trước: hai người, hai tổ chức, hai quan điểm, hai sản phẩm,...
  • Hàm ý tính đối xứng/so sánh giữa hai phía: đối lập, thương lượng, hợp tác, so sánh ưu nhược.

3. Phân biệt

  • 両者 vs 双方: 両者 thiên về “hai đối tượng được nêu ra”, trung tính; 双方 nhấn “hai phía/đôi bên” trong quan hệ qua lại (thương lượng, tranh chấp).
  • 両者 vs 二者: 二者 dùng trong ngữ cảnh lựa chọn/logic (二者択一), trang trọng học thuật; 両者 linh hoạt hơn trong tin tức, kinh doanh.
  • 両者 vs 二人: 二人 là “hai người” cụ thể; 両者 có thể là người, tổ chức, vật, ý kiến,...
  • Từ liên quan: 当事者 (đương sự), 両者間 (giữa hai bên), 両者の合意 (sự đồng thuận của hai bên).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 両者の合意/利益/関係/主張/比較, 両者間の契約/誤解, 両者とも〜, 両者いずれも〜
  • Văn phong: Trang trọng, xuất hiện trong hợp đồng, thông cáo báo chí, bài phân tích, phỏng vấn chính trị/kinh tế.
  • Ngữ pháp: Thường đi với trợ từ の (bổ nghĩa danh từ khác) hoặc が/は (chủ ngữ).
  • Ngữ dụng: Dùng khi hai thực thể đã rõ trong ngữ cảnh; nếu có sắc thái “hai phía” trong tranh chấp, 双方 cũng tự nhiên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
双方(そうほう) Gần nghĩa Đôi bên, hai phía Nhấn tính “hai phía” trong quan hệ/đối ứng.
二者(にしゃ) Gần nghĩa Hai thực thể Thường gặp trong ngữ cảnh lựa chọn, logic (二者択一).
当事者(とうじしゃ) Liên quan Đương sự, bên liên quan Chỉ người/bên trực tiếp có quyền lợi nghĩa vụ.
二人(ふたり) Phân biệt Hai người Chỉ người; không dùng cho vật/ý kiến.
片方(かたほう)/一方(いっぽう) Đối lập khái niệm Một phía Trái nghĩa theo quan hệ “một phía” vs “hai phía”.
両者間(りょうしゃかん) Liên quan Giữa hai bên Dùng làm bổ ngữ danh từ khác: 両者間の契約.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 両: “cả hai, đôi”; gợi ý số lượng là 2.
  • 者: “người; kẻ; bên”; mở rộng nghĩa thành “thực thể”.
  • Tổng hợp: 両 + 者 = “hai bên/hai thực thể”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật hay kinh doanh, 両者 giúp câu văn trung tính và chính xác hơn “hai cái/đôi bên” trong tiếng Việt. Nếu câu nhấn mạnh trách nhiệm hai phía trong hợp đồng, “双方” nghe tự nhiên; nếu nhấn logic lựa chọn, “二者” hợp lý. Mẹo nhỏ: trước khi dùng 両者, hãy đảm bảo hai thực thể đã được nêu rõ để tránh mơ hồ.

8. Câu ví dụ

  • 両者は互いに妥協する必要がある。
    Cả hai bên cần nhượng bộ lẫn nhau.
  • 契約は両者の合意によって成立する。
    Hợp đồng được thiết lập dựa trên sự đồng thuận của hai bên.
  • 両者の主張には大きな隔たりがある。
    Quan điểm của hai bên có khoảng cách lớn.
  • 両者を比較すると、A社のほうがコスト面で有利だ。
    So sánh hai bên, công ty A có lợi về chi phí.
  • 両者とも責任を負うべきだ。
    Cả hai bên đều nên chịu trách nhiệm.
  • 会談は両者にとって建設的だった。
    Cuộc hội đàm mang tính xây dựng đối với cả hai bên.
  • 両者の関係を改善する必要がある。
    Cần cải thiện mối quan hệ giữa hai bên.
  • 提案は両者一致で可決された。
    Đề án được thông qua với sự nhất trí của cả hai bên.
  • 両者間の誤解が解けた。
    Hiểu lầm giữa hai bên đã được hóa giải.
  • 両者いずれにもメリットとデメリットがある。
    Cả hai đều có điểm lợi và bất lợi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 両者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?