1. Thông tin cơ bản
- Từ: 両者
- Cách đọc: りょうしゃ
- Loại từ: Danh từ
- Ý niệm cốt lõi: “hai đối tượng đã nêu/được xét đến”, thường là “hai bên” trong quan hệ, so sánh, đàm phán
- Sắc thái: Trang trọng, dùng nhiều trong văn viết, báo chí, pháp lý, kinh doanh
- Ví trị trong câu: Thường làm chủ ngữ/đối tượng; đi kèm các bổ ngữ như 両者の〜, 両者間, 両者とも, 両者いずれも
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ “cả hai” thực thể đã xác định từ trước: hai người, hai tổ chức, hai quan điểm, hai sản phẩm,...
- Hàm ý tính đối xứng/so sánh giữa hai phía: đối lập, thương lượng, hợp tác, so sánh ưu nhược.
3. Phân biệt
- 両者 vs 双方: 両者 thiên về “hai đối tượng được nêu ra”, trung tính; 双方 nhấn “hai phía/đôi bên” trong quan hệ qua lại (thương lượng, tranh chấp).
- 両者 vs 二者: 二者 dùng trong ngữ cảnh lựa chọn/logic (二者択一), trang trọng học thuật; 両者 linh hoạt hơn trong tin tức, kinh doanh.
- 両者 vs 二人: 二人 là “hai người” cụ thể; 両者 có thể là người, tổ chức, vật, ý kiến,...
- Từ liên quan: 当事者 (đương sự), 両者間 (giữa hai bên), 両者の合意 (sự đồng thuận của hai bên).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 両者の合意/利益/関係/主張/比較, 両者間の契約/誤解, 両者とも〜, 両者いずれも〜
- Văn phong: Trang trọng, xuất hiện trong hợp đồng, thông cáo báo chí, bài phân tích, phỏng vấn chính trị/kinh tế.
- Ngữ pháp: Thường đi với trợ từ の (bổ nghĩa danh từ khác) hoặc が/は (chủ ngữ).
- Ngữ dụng: Dùng khi hai thực thể đã rõ trong ngữ cảnh; nếu có sắc thái “hai phía” trong tranh chấp, 双方 cũng tự nhiên.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 双方(そうほう) |
Gần nghĩa |
Đôi bên, hai phía |
Nhấn tính “hai phía” trong quan hệ/đối ứng. |
| 二者(にしゃ) |
Gần nghĩa |
Hai thực thể |
Thường gặp trong ngữ cảnh lựa chọn, logic (二者択一). |
| 当事者(とうじしゃ) |
Liên quan |
Đương sự, bên liên quan |
Chỉ người/bên trực tiếp có quyền lợi nghĩa vụ. |
| 二人(ふたり) |
Phân biệt |
Hai người |
Chỉ người; không dùng cho vật/ý kiến. |
| 片方(かたほう)/一方(いっぽう) |
Đối lập khái niệm |
Một phía |
Trái nghĩa theo quan hệ “một phía” vs “hai phía”. |
| 両者間(りょうしゃかん) |
Liên quan |
Giữa hai bên |
Dùng làm bổ ngữ danh từ khác: 両者間の契約. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 両: “cả hai, đôi”; gợi ý số lượng là 2.
- 者: “người; kẻ; bên”; mở rộng nghĩa thành “thực thể”.
- Tổng hợp: 両 + 者 = “hai bên/hai thực thể”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết học thuật hay kinh doanh, 両者 giúp câu văn trung tính và chính xác hơn “hai cái/đôi bên” trong tiếng Việt. Nếu câu nhấn mạnh trách nhiệm hai phía trong hợp đồng, “双方” nghe tự nhiên; nếu nhấn logic lựa chọn, “二者” hợp lý. Mẹo nhỏ: trước khi dùng 両者, hãy đảm bảo hai thực thể đã được nêu rõ để tránh mơ hồ.
8. Câu ví dụ
- 両者は互いに妥協する必要がある。
Cả hai bên cần nhượng bộ lẫn nhau.
- 契約は両者の合意によって成立する。
Hợp đồng được thiết lập dựa trên sự đồng thuận của hai bên.
- 両者の主張には大きな隔たりがある。
Quan điểm của hai bên có khoảng cách lớn.
- 両者を比較すると、A社のほうがコスト面で有利だ。
So sánh hai bên, công ty A có lợi về chi phí.
- 両者とも責任を負うべきだ。
Cả hai bên đều nên chịu trách nhiệm.
- 会談は両者にとって建設的だった。
Cuộc hội đàm mang tính xây dựng đối với cả hai bên.
- 両者の関係を改善する必要がある。
Cần cải thiện mối quan hệ giữa hai bên.
- 提案は両者一致で可決された。
Đề án được thông qua với sự nhất trí của cả hai bên.
- 両者間の誤解が解けた。
Hiểu lầm giữa hai bên đã được hóa giải.
- 両者いずれにもメリットとデメリットがある。
Cả hai đều có điểm lợi và bất lợi.