両筑 [Lạng Trúc]
りょうちく

Danh từ chung

Ryōchiku (hai tỉnh cũ Chikuzen và Chikugo)

Hán tự

Lạng cả hai; đồng tiền Nhật cổ; đơn vị đếm cho toa xe (ví dụ, trong tàu hỏa); hai
Trúc nhạc cụ cổ