両日 [Lạng Nhật]

りょうじつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungTrạng từ

cả hai ngày; hai ngày

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一両日いちりょうじつちゅうにもまりそうだ。
Có vẻ như sẽ quyết định trong một vài
一両日いちりょうじつちゅうにおらせします。
Tôi sẽ thông báo cho bạn trong một hai ngày tới.
一両日いちりょうじつちゅうにお返事へんじします。
Tôi sẽ trả lời bạn trong một hai ngày tới.
開封かいふう一両日いちりょうじつちゅうにおがりください。
Xin hãy ăn ngay sau khi mở bao bì trong một hoặc hai ngày.
一両日いちりょうじつちゅう上京じょうきょうするとえてあった。
Anh ấy đã viết thêm rằng sẽ lên Tokyo trong một hai ngày tới.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 両日
  • Cách đọc: りょうじつ
  • Loại từ: danh từ (chỉ thời gian gồm hai ngày đã nêu)
  • Nghĩa khái quát: cả hai ngày (trong hai ngày cụ thể được nhắc tới)
  • Phong cách: trang trọng, lịch sự; dùng trong thông báo, lịch sự kiện
  • Mẫu thường gặp: A・Bの両日両日とも〜/会期は両日とも〜

2. Ý nghĩa chính

両日 chỉ “hai ngày đó” (đã được xác định trong ngữ cảnh) và nghĩa “cả hai ngày”. Ví dụ: “10日・11日の両日開催” = tổ chức trong cả hai ngày 10 và 11.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 両日 vs 二日間: 両日 nhấn hai ngày cụ thể đã nêu; 二日間 là “trong 2 ngày” (độ dài) không nhất thiết chỉ rõ ngày nào.
  • 両日 vs 両日とも: “両日とも” nhấn “cả hai ngày đều…”.
  • 初日/二日目 chỉ từng ngày trong hai ngày; 両日 bao trọn cả hai.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong thông báo sự kiện, lịch thi, dự báo thời tiết, thông cáo báo chí: 両日とも雨/展示は両日入場無料.
  • Đặt trước hoặc sau cụm ngày cụ thể: 10日・11日の両日両日とも9時開始.
  • Trang trọng hơn so với “二日とも”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
両日とも Biến thể Cả hai ngày đều… Nhấn tính đồng nhất của hai ngày
二日間 Gần nghĩa Trong hai ngày Chỉ độ dài thời gian, không chỉ định ngày
初日/二日目 Liên quan Ngày đầu/Ngày thứ hai Từng ngày cụ thể trong chuỗi
当日 Liên quan Ngày diễn ra Chỉ một ngày, không phải cả hai
いずれか一日 Đối nghĩa ngữ cảnh Một trong hai ngày Trái nghĩa với “cả hai ngày”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : cả hai.
  • : ngày, mặt trời.
  • Ghép nghĩa: 両 (hai) + 日 (ngày) → “hai ngày (đã nêu)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thông báo sự kiện, 両日 giúp câu văn gọn và trang trọng: “10・11日の両日、会場は9時開場”。Nếu muốn nhấn mạnh tình trạng giống nhau ở cả hai ngày (mưa, nghỉ, đông người…), hãy dùng “両日とも”.

8. Câu ví dụ

  • 展示会は10日・11日の両日開催です。
    Buổi triển lãm được tổ chức trong cả hai ngày 10 và 11.
  • 両日とも入場無料となります。
    Cả hai ngày đều vào cửa miễn phí.
  • 大会は両日とも午前9時開始です。
    Giải đấu bắt đầu lúc 9 giờ sáng trong cả hai ngày.
  • 天気予報では両日雨の見込みだ。
    Dự báo thời tiết cho biết khả năng mưa cả hai ngày.
  • セミナーは両日オンラインで実施される。
    Hội thảo được tổ chức trực tuyến trong cả hai ngày.
  • 10日・12日の両日、受付は一階です。
    Vào cả hai ngày 10 và 12, quầy tiếp tân ở tầng một.
  • 試験は両日とも同じ会場で行います。
    Kỳ thi diễn ra cùng một địa điểm trong cả hai ngày.
  • 混雑が予想されるため、両日増便します。
    Vì dự kiến đông, chúng tôi sẽ tăng chuyến trong cả hai ngày.
  • ワークショップは両日の参加が前提です。
    Hội thảo yêu cầu tham gia cả hai ngày.
  • 両日とも体調不良で欠席しました。
    Tôi vắng mặt cả hai ngày vì không khỏe.
💡 Giải thích chi tiết về từ 両日 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?