1. Thông tin cơ bản
- Từ: 両日
- Cách đọc: りょうじつ
- Loại từ: danh từ (chỉ thời gian gồm hai ngày đã nêu)
- Nghĩa khái quát: cả hai ngày (trong hai ngày cụ thể được nhắc tới)
- Phong cách: trang trọng, lịch sự; dùng trong thông báo, lịch sự kiện
- Mẫu thường gặp: A・Bの両日/両日とも〜/会期は両日とも〜
2. Ý nghĩa chính
両日 chỉ “hai ngày đó” (đã được xác định trong ngữ cảnh) và nghĩa “cả hai ngày”. Ví dụ: “10日・11日の両日開催” = tổ chức trong cả hai ngày 10 và 11.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 両日 vs 二日間: 両日 nhấn hai ngày cụ thể đã nêu; 二日間 là “trong 2 ngày” (độ dài) không nhất thiết chỉ rõ ngày nào.
- 両日 vs 両日とも: “両日とも” nhấn “cả hai ngày đều…”.
- 初日/二日目 chỉ từng ngày trong hai ngày; 両日 bao trọn cả hai.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong thông báo sự kiện, lịch thi, dự báo thời tiết, thông cáo báo chí: 両日とも雨/展示は両日入場無料.
- Đặt trước hoặc sau cụm ngày cụ thể: 10日・11日の両日/両日とも9時開始.
- Trang trọng hơn so với “二日とも”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 両日とも |
Biến thể |
Cả hai ngày đều… |
Nhấn tính đồng nhất của hai ngày |
| 二日間 |
Gần nghĩa |
Trong hai ngày |
Chỉ độ dài thời gian, không chỉ định ngày |
| 初日/二日目 |
Liên quan |
Ngày đầu/Ngày thứ hai |
Từng ngày cụ thể trong chuỗi |
| 当日 |
Liên quan |
Ngày diễn ra |
Chỉ một ngày, không phải cả hai |
| いずれか一日 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
Một trong hai ngày |
Trái nghĩa với “cả hai ngày” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 両: cả hai.
- 日: ngày, mặt trời.
- Ghép nghĩa: 両 (hai) + 日 (ngày) → “hai ngày (đã nêu)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thông báo sự kiện, 両日 giúp câu văn gọn và trang trọng: “10・11日の両日、会場は9時開場”。Nếu muốn nhấn mạnh tình trạng giống nhau ở cả hai ngày (mưa, nghỉ, đông người…), hãy dùng “両日とも”.
8. Câu ví dụ
- 展示会は10日・11日の両日開催です。
Buổi triển lãm được tổ chức trong cả hai ngày 10 và 11.
- 両日とも入場無料となります。
Cả hai ngày đều vào cửa miễn phí.
- 大会は両日とも午前9時開始です。
Giải đấu bắt đầu lúc 9 giờ sáng trong cả hai ngày.
- 天気予報では両日雨の見込みだ。
Dự báo thời tiết cho biết khả năng mưa cả hai ngày.
- セミナーは両日オンラインで実施される。
Hội thảo được tổ chức trực tuyến trong cả hai ngày.
- 10日・12日の両日、受付は一階です。
Vào cả hai ngày 10 và 12, quầy tiếp tân ở tầng một.
- 試験は両日とも同じ会場で行います。
Kỳ thi diễn ra cùng một địa điểm trong cả hai ngày.
- 混雑が予想されるため、両日増便します。
Vì dự kiến đông, chúng tôi sẽ tăng chuyến trong cả hai ngày.
- ワークショップは両日の参加が前提です。
Hội thảo yêu cầu tham gia cả hai ngày.
- 両日とも体調不良で欠席しました。
Tôi vắng mặt cả hai ngày vì không khỏe.