1. Thông tin cơ bản
- Từ: 両方(りょうほう)
- Từ loại: danh từ, phó từ
- Hán-Việt: Lưỡng phương
- Cụm hay dùng: 両方とも/両方のN/両方から
- Lưu ý: chỉ dùng khi có đúng “hai” sự vật/nhóm.
2. Ý nghĩa chính
Cả hai, hai phía, hai bên. Chỉ đồng thời hai đối tượng đều được áp dụng/đúng/được chọn.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 双方: hai bên (thường là tổ chức/đối tác tranh luận). 両方 trung tính, dùng rộng.
- 両者: hai bên/đối tượng (văn viết). 両方 tự nhiên hơn trong hội thoại.
- 二つ: con số “hai”. 両方 = “cả hai cái đó”.
- どちらも: “bên nào cũng”. Gần nghĩa với 両方 trong đặt câu hỏi/khẳng định.
- 片方/一方/どちらか: một bên/một trong hai (đối lập với 両方).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng làm chủ ngữ/tân ngữ: 両方が〜/両方を〜.
- Bổ nghĩa danh từ: 両方の意見/両方の方法.
- Nhấn tính bao trùm: 両方ともOK/両方から支援を受ける.
- Không dùng khi có từ ba trở lên; khi đó dùng 全部/双方+他方… tùy ngữ cảnh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 双方 |
Liên quan |
Hai bên |
Trang trọng, dùng cho tổ chức/đối tác. |
| 両者 |
Đồng nghĩa gần |
Hai bên/hai đối tượng |
Văn viết, học thuật. |
| どちらも |
Đồng nghĩa |
Bên nào cũng |
Hội thoại hằng ngày. |
| 片方/一方 |
Đối nghĩa |
Một bên |
Ngược lại với “cả hai”. |
| どちらか |
Đối lựa chọn |
Một trong hai |
Khi phải chọn một. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 両: đôi, hai.
- 方: phía, hướng; cũng là hậu tố chỉ người/phía.
- Kết hợp: 両方 = cả hai phía/hai bên.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi phân tích lập luận, “nghe 両方の意見” giúp tránh thiên kiến. Trong giao tiếp, 両方 cũng hay đi với 比較/検討 để nhấn việc so sánh công bằng giữa hai lựa chọn.
8. Câu ví dụ
- AとBの両方が必要だ。
Cần cả A và B.
- 両方とも正しいとは限らない。
Không hẳn cả hai đều đúng.
- 両方の意見を聞いてから決めよう。
Hãy nghe ý kiến của cả hai bên rồi hãy quyết.
- 連絡はメールと電話の両方でお願いします。
Vui lòng liên lạc cả bằng email lẫn điện thoại.
- 靴は両方そろっていますか。
Giày có đủ cả hai chiếc không?
- どちらか一つではなく、両方買いたい。
Tôi muốn mua không phải một cái, mà là cả hai.
- 親の言い分、両方に一理ある。
Lập luận của cả hai bên cha mẹ đều có lý.
- 表と裏、両方を確認する。
Kiểm tra cả mặt trước và mặt sau.
- 仕事と家庭、両方を大切にしたい。
Tôi muốn trân trọng cả công việc và gia đình.
- 両方からの支援が不可欠だ。
Sự hỗ trợ từ cả hai phía là không thể thiếu.