両方
[Lạng Phương]
りょうほう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
cả hai; hai bên; hai phía
JP: この手袋は両方がそろっていない。
VI: Đôi găng tay này không đủ cả đôi.
🔗 片方
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
両方ともお気に入りよ。
Tôi thích cả hai.
両方好きよ。
Tôi thích cả hai.
両方ともタダだよ。
Cả hai đều miễn phí.
両方とも可能です。
Cả hai đều có thể.
両方とも正しいよ。
Cả hai đều đúng.
両方要るよ。
Tôi cần cả hai.
両方ともカナダ人でしょ?
Cả hai bạn đều là người Canada đúng không?
両方とも気に入ってるよ。
Tôi thích cả hai.
両方ともよい。
Cả hai đều tốt.
両方やってみたよ。
Mình đã thử cả hai rồi.