両天秤 [Lạng Thiên Xứng]
りょうてんびん
Danh từ chung
hai lựa chọn
JP: 両天秤をかけると失敗する。
VI: Dùng hai đòn bẩy sẽ thất bại.
Danh từ chung
hai lựa chọn
JP: 両天秤をかけると失敗する。
VI: Dùng hai đòn bẩy sẽ thất bại.