1. Thông tin cơ bản
- Từ: 両党
- Cách đọc: りょうとう
- Loại từ: Danh từ (chính trị, báo chí)
- Nghĩa khái quát: “hai đảng”, “cả hai đảng” (thường nói về hai đảng lớn trong một hệ thống chính trị)
- Ngữ vực/Phong cách: Trang trọng, báo chí, văn bản chính trị
2. Ý nghĩa chính
両党 dùng để chỉ hai đảng chính trị liên quan trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong tin tức Nhật, có thể chỉ liên minh hai đảng (ví dụ 自民・公明の両党), hoặc trong bối cảnh Mỹ thì chỉ Đảng Dân chủ và Cộng hòa.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 与党・野党: chỉ “đảng cầm quyền” và “đảng đối lập”. Khi muốn nói cả hai bên này, báo chí thường viết 与野党 hoặc 与野党双方, không nhất thiết viết 両党.
- 二大政党: “hai đảng lớn”. Từ này nhấn mạnh vị thế lớn nhỏ, trong khi 両党 chỉ trung tính “hai đảng liên quan”.
- 両党制: “chế độ hai đảng”. Là khái niệm hệ thống, khác với danh xưng cụ thể 両党 trong một sự việc.
- 党: “đảng” nói chung. 両党 = hai đảng xác định trong ngữ cảnh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc điển hình: 両党+が/は+V; 両党の+N(合意・協議・幹部・指導部); 両党間の+N(交渉・対立・合意)
- Ngữ cảnh: tin tức, bình luận chính trị, thông cáo của đảng phái, nghị trường.
- Sắc thái: trung tính, khách quan; không biểu cảm.
- Lưu ý: Hãy xác định rõ “hai đảng” nào trong bối cảnh (ví dụ nêu tên trước, rồi dùng 両党 ở câu sau để quy chiếu).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 与野党 |
Liên quan |
Đảng cầm quyền và đối lập |
Phổ biến trong báo chí Nhật khi nói hai phe trong nước. |
| 二大政党 |
Liên quan |
Hai đảng lớn |
Nhấn mạnh “lớn/chi phối” hơn là chỉ đơn thuần “hai đảng”. |
| 連立与党 |
Liên quan |
Các đảng liên minh cầm quyền |
Khi có nhiều đảng cùng cầm quyền; không nhất thiết là 2. |
| 多党制 |
Đối nghĩa (hệ thống) |
Chế độ đa đảng |
Tương phản với bối cảnh hai đảng nổi trội. |
| 両党合意 |
Cụm cố định |
Đồng thuận lưỡng đảng |
Rất thường gặp: “bipartisan agreement”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 両(りょう/Lưỡng): hai, cả hai.
- 党(とう/Đảng): đảng phái, phe nhóm.
- Cấu tạo nghĩa: 両(cả hai)+党(đảng)→ “hai đảng”.
- Đọc: On’yomi cả hai chữ → りょう+とう.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết bài phân tích chính trị bằng tiếng Nhật, một chiến lược diễn đạt mạch lạc là nêu rõ tên hai đảng ở câu đầu, sau đó dùng 両党 để tránh lặp. Trong ngữ cảnh Hoa Kỳ, 米両党 vừa ngắn gọn vừa chính xác; ở Nhật, khi nói đảng cầm quyền và đối lập, ưu tiên 与野党 hơn 両党 để khớp thói quen báo chí.
8. Câu ví dụ
- 米国の両党は歳出法案で合意に達した。
Hai đảng ở Mỹ đã đạt được thỏa thuận về dự luật chi tiêu.
- 与党と野党の両党幹部が非公式に会談した。
Lãnh đạo của hai đảng, cầm quyền và đối lập, đã gặp gỡ không chính thức.
- 税制改革をめぐり両党間の対立が深まっている。
Mâu thuẫn giữa hai đảng càng sâu sắc quanh cải cách thuế.
- 移民政策では両党の溝は依然として大きい。
Về chính sách nhập cư, khoảng cách giữa hai đảng vẫn còn lớn.
- 首相は両党協力の重要性を強調した。
Thủ tướng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác giữa hai đảng.
- 法案は両党の賛成多数で可決された。
Dự luật được thông qua với đa số phiếu thuận của cả hai đảng.
- 知事選で両党推薦の無所属候補が当選した。
Trong bầu cử thống đốc, ứng viên độc lập được cả hai đảng tiến cử đã đắc cử.
- 両党による共同声明が発表された。
Tuyên bố chung do hai đảng công bố đã được đưa ra.
- 医療費抑制は両党共通の課題だ。
Kiềm chế chi phí y tế là vấn đề chung của cả hai đảng.
- 地元では自民・公明の両党が連携を強めている。
Ở địa phương, hai đảng LDP và Komeito đang tăng cường phối hợp.