両側 [Lạng Trắc]

りょうがわ
りょうそく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hai bên

JP: 舞台ぶたい両側りょうがわからライトがらされた。

VI: Ánh đèn chiếu sáng từ hai bên của sân khấu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みち両側りょうがわさくらがある。
Có cây anh đào hai bên đường.
とおりの両側りょうがわには大勢たいせいひとがいた。
Hai bên đường có rất nhiều người.
そのとおりの両側りょうがわみせならんでいる。
Hai bên con đường đó có hàng quán.
さくら道路どうろ両側りょうがわえられている。
Hoa anh đào được trồng hai bên đường.
ガソリンスタンド・・・ちいさいおみせ・・・などがみち両側りょうがわにできました。
Các trạm xăng và cửa hàng nhỏ đã mọc lên hai bên đường.
そのとおりの両側りょうがわさくらならんでいる。
Hai bên con đường đó có hàng cây anh đào.
書類しょるいやま均等きんとうけて、部屋へや両側りょうがわへひとつずつっていきなさい。
Hãy chia đều đống giấy tờ và mang một nửa sang mỗi phía của phòng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 両側
  • Cách đọc: りょうがわ
  • Loại từ: danh từ; danh từ chỉ vị trí, có thể dùng như trạng từ địa điểm (両側に)
  • Nghĩa khái quát: hai bên, cả hai phía
  • Ngữ vực: chung, miêu tả không gian, giải phẫu, giao thông

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ vị trí/cấu trúc hai phía đối xứng của một vật/thể: 道路の両側 (hai bên đường), 川の両側 (hai bờ sông).
  • Dạng phó từ vị trí: 両側に 並ぶ/植える (xếp/ trồng ở hai bên).

3. Phân biệt

  • 両方: cả hai (lựa chọn, đối tượng). 両側 là “hai bên” theo không gian/vị trí.
  • 両面: cả hai mặt (bề mặt). Dùng cho tờ giấy, bảng hiệu, băng dính hai mặt.
  • 両端: hai đầu (điểm tận cùng), khác với “hai bên hông”.
  • 片側: một bên; đối nghĩa trực tiếp với 両側.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp:
    • Nの両側: 橋の両側, 通りの両側.
    • 両側に+V: 両側に店が並ぶ/木を植える.
    • 両側から/へ: dịch chuyển/hướng từ hai phía.
  • Ngữ cảnh: mô tả bố cục đô thị, lớp học (通路の両側), y học (両側麻痺), kỹ thuật (両側支持).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
両方Liên quancả haiLựa chọn/đối tượng, không gian không bắt buộc
両面Liên quanhai mặtBề mặt của vật
両端Liên quanhai đầuĐiểm tận cùng
片側Đối nghĩamột bênĐối lập trực tiếp
両脇Liên quanhai bên hông/náchThường cho cơ thể/vị trí hẹp
両側通行Liên quanlưu thông 2 chiềuBiển báo giao thông

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 両(リョウ): cả hai.
  • 側(がわ/ソク): phía, bên.
  • Cấu tạo: “cả hai + phía” → hai bên. Cách đọc: りょう+がわ.
  • Từ ghép: 両側線, 両側支持, 両側車線, 片側通行.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả không gian, 両側 cho hình ảnh đối xứng rõ ràng. Với bề mặt vật thể phẳng, ưu tiên 両面; với lựa chọn, dùng 両方. Lỗi thường gặp là dùng 両方に thay cho 両側に khi nói về “hai bên đường”.

8. Câu ví dụ

  • この通りの両側に桜の木が植えられている。
    Hai bên con phố này trồng cây anh đào.
  • 橋の両側から花火が上がった。
    Pháo hoa được bắn lên từ hai bên cầu.
  • 教室では通路の両側に机が並んでいる。
    Trong lớp, bàn học xếp dọc ở hai bên lối đi.
  • 川の両側に遊歩道が整備された。
    Hai bờ sông đã được làm đường dạo bộ.
  • 会場の両側に非常口がある。
    Ở hai bên hội trường có cửa thoát hiểm.
  • 道路の両側へ駐車しないでください。
    Xin đừng đỗ xe ở cả hai bên đường.
  • 線路の両側は立入禁止だ。
    Hai bên đường ray cấm vào.
  • 入口の両側に案内板を設置した。
    Đã đặt bảng chỉ dẫn ở hai bên lối vào.
  • 山道の両側から鳥の声が聞こえる。
    Nghe thấy tiếng chim hót từ hai bên đường núi.
  • 袋の両側をしっかり持ってください。
    Hãy cầm chắc hai bên túi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 両側 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?