丙種 [Bính Chủng]
へいしゅ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hạng ba

🔗 甲乙丙

Hán tự

Bính hạng ba; thứ 3; dấu hiệu lịch thứ 3
Chủng loài; giống; hạt giống