丙申 [Bính Thân]
ひのえさる
へいしん

Danh từ chung

Khỉ Hỏa

🔗 干支

Hán tự

Bính hạng ba; thứ 3; dấu hiệu lịch thứ 3
Thân có vinh dự; dấu hiệu con khỉ