世論 [Thế Luận]

輿論 [Dư Luận]

よろん
せろん – 世論
せいろん – 世論
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

dư luận; ý kiến công chúng; tiếng nói chung; đồng thuận

JP: 世論せろん非常ひじょう重要じゅうようである。

VI: Dư luận rất quan trọng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

世論せろんけ。
Hãy lắng nghe dư luận.
世論せろんわりはじめた。
Dư luận đã bắt đầu thay đổi.
新聞しんぶん世論せろん反映はんえいする。
Báo chí phản ánh dư luận.
一般いっぱん世論せろん戦争せんそう反対はんたいである。
Dư luận chung phản đối chiến tranh.
世論せろん調査ちょうさ政府せいふ信用度しんようど指標しひょうだ。
Thăm dò dư luận là chỉ số đo lường độ tin cậy của chính phủ.
そういう行為こうい世論せろんさばきをけるだろう。
Hành động như vậy sẽ bị dư luận lên án.
世論せろん趨勢すうせい体罰たいばつ反対はんたい方向ほうこうである。
Xu hướng dư luận đang chống lại hình phạt thể xác.
政治せいじ世論せろん考慮こうりょれるべきである。
Chính trị gia nên xem xét ý kiến công chúng.
世論せろんはその計画けいかくつよ支持しじした。
Dư luận đã mạnh mẽ ủng hộ kế hoạch đó.
世論せろんはその政策せいさく反対はんたいしている。
Dư luận đang phản đối chính sách đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 世論

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 世論
  • Cách đọc: よろん
  • Loại từ: danh từ
  • Lưu ý đọc: cũng có đọc せろん; trong nghĩa “dư luận xã hội”, cách đọc phổ biến là よろん

2. Ý nghĩa chính

Dư luận, ý kiến chung của xã hội về một vấn đề chính trị, xã hội, kinh tế.

3. Phân biệt

  • 世論(よろん): dư luận nói chung, trung tính/học thuật.
  • 世論(せろん): cũng dùng, sắc thái “ý hướng của xã hội/đạo lý xã hội”.
  • 民意: ý dân, nhấn mạnh người dân.
  • 輿論: dạng Hán cổ, gần nghĩa, ít dùng đời thường.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 世論調査/世論の動向/世論に配慮する。
  • Trong báo chí, chính trị, xã hội học.
  • Đi với ảnh hưởng: 世論が政策を左右する。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
民意 Đồng nghĩa gần Ý dân Nhấn mạnh người dân
世評 Liên quan Tiếng tăm/dư luận Văn phong cổ hơn
輿論 Liên quan Dư luận (Hán cổ) Ít dùng
無関心 Đối lập bối cảnh Thờ ơ Thiếu sức ép dư luận

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(thế, xã hội) + (luận, ý kiến). Ghép nghĩa “luận ý của xã hội”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

世論 vừa là áp lực vừa là kim chỉ nam. Khảo sát phải minh bạch mẫu và phương pháp thì mới phản ánh đúng 世論.

8. Câu ví dụ

  • 世論は新政策を支持している。
    Dư luận ủng hộ chính sách mới.
  • 世論調査の結果が公表された。
    Kết quả khảo sát dư luận đã được công bố.
  • 政治家は世論に敏感だ。
    Chính trị gia nhạy cảm với dư luận.
  • 世論の反発が強まっている。
    Sự phản đối của dư luận đang gia tăng.
  • メディアが世論を喚起した。
    Truyền thông đã khơi gợi dư luận.
  • 世論は時として流動的だ。
    Dư luận đôi khi biến động.
  • 世論の動向を見極める必要がある。
    Cần nhìn rõ xu hướng dư luận.
  • 政権は世論に配慮せざるを得ない。
    Chính phủ buộc phải cân nhắc dư luận.
  • 事件後、世論が一変した。
    Sau vụ việc, dư luận thay đổi hoàn toàn.
  • 政策形成における世論の役割を論じる。
    Bàn về vai trò của dư luận trong hình thành chính sách.
💡 Giải thích chi tiết về từ 世論 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?