1. Thông tin cơ bản
- Từ: 世界銀行
- Cách đọc: せかいぎんこう
- Loại từ: Danh từ riêng (tên cơ quan quốc tế).
- Viết tắt/khác: 世界銀行グループ(WBG), IBRD, IDA; thường viết tắt trong báo chí là 世銀.
- Lĩnh vực: Kinh tế quốc tế, phát triển, tài chính công.
2. Ý nghĩa chính
Chỉ “Ngân hàng Thế giới” — một tổ chức tài chính quốc tế cung cấp vốn vay, hỗ trợ kỹ thuật và nghiên cứu cho các quốc gia đang phát triển, nhằm giảm nghèo và thúc đẩy phát triển bền vững.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 世界銀行 vs 世界銀行グループ: “世界銀行” thường ám chỉ IBRD/IDA; “世界銀行グループ” gồm nhiều thể chế (IBRD, IDA, IFC, MIGA, ICSID).
- 世界銀行 vs 国際通貨基金(IMF): IMF chủ yếu ổn định tiền tệ, cán cân thanh toán; 世界銀行 tập trung vào phát triển dài hạn.
- 世界銀行 vs アジア開発銀行(ADB): ADB là ngân hàng phát triển khu vực châu Á; 世界銀行 có phạm vi toàn cầu.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường gặp trong tin tức, báo cáo học thuật: 世界銀行の融資/支援/報告書/見通し/プロジェクト.
- Cấu trúc: 世界銀行+が/は+V; 世界銀行+の+名詞 (世界銀行の支援, 世界銀行の調査); 世界銀行と協力して〜.
- Danh xưng trang trọng: 世界銀行本部, 世界銀行理事会, 世界銀行職員.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 世界銀行グループ |
Liên quan |
Nhóm Ngân hàng Thế giới |
Tập hợp nhiều định chế (IBRD, IDA, v.v.). |
| 国際復興開発銀行(IBRD) |
Thành phần |
Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Quốc tế |
Một bộ phận cốt lõi của 世界銀行. |
| 国際開発協会(IDA) |
Thành phần |
Hiệp hội Phát triển Quốc tế |
Cho vay ưu đãi cho nước nghèo. |
| 国際通貨基金(IMF) |
Liên quan |
Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
Tổ chức chị em, khác chức năng. |
| アジア開発銀行(ADB) |
Tương tự |
Ngân hàng Phát triển Châu Á |
Phạm vi khu vực châu Á - Thái Bình Dương. |
| 世銀 |
Viết tắt |
Ngân hàng Thế giới |
Cách gọi rút gọn trên báo chí Nhật. |
| 民間銀行 |
Đối chiếu |
Ngân hàng tư nhân |
Khác với tổ chức tài chính đa phương. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 世 (thế) + 界 (giới) = 世界: “thế giới”.
- 銀 (ngân, bạc; bộ 金) + 行 (hành/hàng; trong 銀行 đọc こう): “ngân hàng”.
- Toàn từ: 世界(thế giới)+ 銀行(ngân hàng) → “Ngân hàng Thế giới”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Dù tên là “ngân hàng”, 世界銀行 không nhận tiền gửi bán lẻ như ngân hàng thương mại. Hoạt động chính là cấp vốn vay (ưu đãi/không ưu đãi), hỗ trợ kỹ thuật và nghiên cứu chính sách. Trong tiếng Nhật báo chí, bạn sẽ rất hay gặp “世銀” như một cách viết ngắn gọn.
8. Câu ví dụ
- 世界銀行は開発途上国に融資を行う国際機関だ。
Ngân hàng Thế giới là tổ chức quốc tế cho vay đối với các nước đang phát triển.
- 日本は世界銀行の主要な出資国の一つである。
Nhật Bản là một trong những nước đóng góp chính cho Ngân hàng Thế giới.
- 世界銀行の報告書によれば、貧困率は改善している。
Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, tỷ lệ nghèo đang cải thiện.
- 政府は世界銀行と協力してインフラ整備を進めている。
Chính phủ đang hợp tác với Ngân hàng Thế giới để phát triển hạ tầng.
- 会議には世界銀行の専門家が参加した。
Các chuyên gia của Ngân hàng Thế giới đã tham dự hội nghị.
- 世界銀行の支援で学校が建設された。
Nhờ hỗ trợ của Ngân hàng Thế giới, trường học đã được xây dựng.
- 世界銀行は気候変動対策への資金を拡大している。
Ngân hàng Thế giới đang tăng vốn cho các biện pháp đối phó biến đổi khí hậu.
- 彼は将来世界銀行で働くことを目指している。
Anh ấy đặt mục tiêu làm việc tại Ngân hàng Thế giới trong tương lai.
- 世界銀行の審査手続きには時間がかかる。
Thủ tục thẩm định của Ngân hàng Thế giới mất thời gian.
- 新しいプロジェクトに世界銀行の資金が充てられた。
Vốn của Ngân hàng Thế giới đã được phân bổ cho dự án mới.