1. Thông tin cơ bản
- Từ: 世界一
- Cách đọc: せかいいち
- Loại từ: danh từ; định ngữ với の(世界一のN); động từ cố định: 世界一になる
- Ý nghĩa khái quát: số một thế giới, nhất thế giới
- Thường gặp trong: 世界一の選手, 世界一になる, 世界一高い, 世界一を目指す
- Sắc thái: mạnh mẽ, quảng bá, kỷ lục; dùng cả trang trọng lẫn khẩu ngữ
2. Ý nghĩa chính
- “Đứng đầu thế giới”, “nhất thế giới” về một tiêu chí nào đó. Ví dụ: 世界一速いランナー.
3. Phân biệt
- 世界一 vs 最高: 最高 là “tuyệt nhất” chung chung; 世界一 là “số một trên thế giới” theo tiêu chí đo được/được công nhận.
- 世界一 vs 世界最強/最大/最高: Thêm “最〜” nhấn mạnh khía cạnh cụ thể: 最強(mạnh nhất), 最大(lớn nhất), 最高(cao nhất, tốt nhất).
- 世界一 vs 日本一: Phạm vi “thế giới” vs “Nhật Bản”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 世界一のN, 世界一Adj, 世界一になる/目指す/を獲る.
- Ngữ cảnh: thể thao, khoa học, quảng cáo, kỷ lục Guinness, phát biểu tạo động lực.
- Lưu ý: Trong quảng cáo, cần có tiêu chí/nguồn chứng thực để đáng tin (例: 世界一売れているのは調査に基づく).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 最高 | Gần nghĩa | Tuyệt nhất | Chung chung, chủ quan |
| 最強 | Liên quan | Mạnh nhất | Khía cạnh sức mạnh |
| 最大 | Liên quan | Lớn nhất | Quy mô/kích thước |
| 日本一 | Liên quan | Nhất Nhật Bản | Phạm vi quốc gia |
| ナンバーワン | Đồng nghĩa khẩu ngữ | Số một | Thường dùng trong quảng cáo |
| 最下位 | Đối nghĩa | Hạng chót | Trái ngược hoàn toàn |
| 平凡 | Đối lập ý niệm | Bình thường | Không nổi trội |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
世(セ・よ: thế, đời)+ 界(カイ: giới, phạm vi)+ 一(イチ: một). Nghĩa hợp: “một nhất trong toàn thế giới”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
世界一 mang sức nặng truyền thông; hãy gắn với tiêu chí đo lường cụ thể để tránh phóng đại. Trong giao tiếp tích cực, “世界一を目指す” là khẩu hiệu hiệu quả, nhưng trong báo cáo nên kèm số liệu hay chứng nhận.
8. Câu ví dụ
- 彼は世界一のピアニストだと言われている。
Anh ấy được cho là pianist số một thế giới.
- この研究は精度で世界一を誇る。
Nghiên cứu này tự hào có độ chính xác nhất thế giới.
- 私たちは世界一を目指して努力している。
Chúng tôi đang nỗ lực hướng tới vị trí số một thế giới.
- ギネスに世界一として認定された。
Được Guinness công nhận là nhất thế giới.
- 彼女は短距離走で世界一になった。
Cô ấy đã trở thành nhanh nhất thế giới ở nội dung chạy ngắn.
- このタワーは完成当時世界一の高さだった。
Tòa tháp này khi hoàn thành từng có chiều cao nhất thế giới.
- この店のラーメンは世界一うまいと思う。
Tôi nghĩ ramen của quán này ngon nhất thế giới.
- 売上で世界一のシェアを達成した。
Đã đạt thị phần số một thế giới về doanh số.
- 彼は自分が世界一幸せだと言って笑った。
Anh ấy cười và nói mình hạnh phúc nhất thế giới.
- このカメラは暗所性能が世界一だ。
Chiếc máy ảnh này có khả năng chụp thiếu sáng tốt nhất thế giới.