世帯主
[Thế Đái Chủ]
せたいぬし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
chủ hộ (đặc biệt là ghi trong sổ hộ khẩu); chủ gia đình; chủ nhà
🔗 住民基本台帳