与国 [Dữ Quốc]
よこく
Danh từ chung
⚠️Từ trang trọng / văn học
quốc gia đồng minh; đồng minh
Danh từ chung
⚠️Từ trang trọng / văn học
quốc gia đồng minh; đồng minh