不銹鋼 [Bất Tú Cương]
ふしゅうこう
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
thép không gỉ
🔗 ステンレス鋼
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
thép không gỉ
🔗 ステンレス鋼