不通箇所 [Bất Thông Cá Sở]
ふつうかしょ

Danh từ chung

điểm tắc nghẽn

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
đơn vị đếm cho vật phẩm
Sở nơi; mức độ