1. Thông tin cơ bản
- Từ: 不起訴
- Cách đọc: ふきそ
- Loại từ: Danh từ pháp lý; thường dùng trong cụm 不起訴処分, 不起訴とする
- Ý nghĩa khái quát: không truy tố, quyết định không khởi tố (của cơ quan công tố)
- Lĩnh vực: Pháp luật hình sự; Trình độ: N1+ (chuyên ngành/báo chí)
2. Ý nghĩa chính
- Quyết định của kiểm sát/công tố không nộp cáo trạng ra tòa. Lý do có thể là 嫌疑なし (không có nghi ngờ), 嫌疑不十分 (chứng cứ không đủ), hoặc 起訴猶予 (tạm hoãn truy tố vì cân nhắc hoàn cảnh).
3. Phân biệt
- 不起訴 vs 起訴: 起訴 là khởi tố (nộp cáo trạng). 不起訴 là không khởi tố.
- 不起訴 vs 無罪: 無罪 là phán quyết của tòa sau xét xử; 不起訴 là quyết định của công tố trước khi xét xử.
- 不起訴 vs 公訴棄却: 公訴棄却 là tòa bác/cự khởi tố vì lý do tố tụng; khác giai đoạn và chủ thể với 不起訴.
- 起訴猶予: thuộc nhóm 不起訴 vì “khoan miễn” dựa trên nhân thân/hoàn cảnh, dù có thể có căn cứ phạm tội.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tin tức: 検察は被疑者を不起訴とした/不起訴処分にした。
- Lý do: 嫌疑不十分で不起訴、起訴猶予で不起訴。
- Trạng thái: 事件は不起訴となった;不起訴相当(検察審査会の議決)。
- Ngữ cảnh: bài báo pháp luật, thông cáo viện kiểm sát, tài liệu tố tụng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 起訴 |
Đối nghĩa |
Khởi tố, truy tố |
Nộp cáo trạng lên tòa án. |
| 不起訴処分 |
Biểu thức đi kèm |
Quyết định không truy tố |
Dạng thức quyết định của công tố. |
| 嫌疑不十分 |
Liên quan |
Chứng cứ không đủ |
Một lý do dẫn đến không truy tố. |
| 嫌疑なし |
Liên quan |
Không có nghi ngờ |
Không đủ căn cứ xác định có tội. |
| 起訴猶予 |
Đồng nhóm |
Tạm hoãn truy tố |
Một hình thức 不起訴 do cân nhắc. |
| 無罪 |
Khác giai đoạn |
Vô tội |
Phán quyết của tòa sau xét xử, khác với quyết định không truy tố. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 不: không.
- 起: khởi, đứng dậy; trong pháp luật: “khởi động” thủ tục.
- 訴: tố, kiện (lời lẽ/buộc tội).
- 不起訴: không khởi tố/không truy tố.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Đọc tin pháp luật Nhật, bạn sẽ gặp ba lý do 不起訴 phổ biến: 嫌疑なし, 嫌疑不十分, 起訴猶予. Hiểu khác biệt này giúp diễn dịch chính xác và tránh dịch sai thành “trắng án” (無罪).
8. Câu ví dụ
- 検察は被疑者を不起訴とした。
Viện kiểm sát đã quyết định không truy tố nghi phạm.
- 嫌疑不十分で不起訴となった。
Do chứng cứ không đủ nên đã không truy tố.
- 事件は不起訴処分が下された。
Vụ án đã bị ra quyết định không truy tố.
- 起訴猶予による不起訴は再犯防止も考慮する。
Không truy tố theo diện hoãn truy tố cũng cân nhắc việc phòng tái phạm.
- 告訴は受理されたが不起訴に終わった。
Đơn tố cáo được thụ lý nhưng kết thúc bằng không truy tố.
- 検察審査会は不起訴不当と議決した。
Hội thẩm kiểm sát quyết nghị rằng quyết định không truy tố là không thỏa đáng.
- 証拠が揃わず不起訴となる可能性が高い。
Khả năng không truy tố cao vì chưa đủ chứng cứ.
- 裁判ではなく不起訴で幕を閉じた。
Vụ việc khép lại bằng không truy tố chứ không ra tòa.
- 一部の容疑については不起訴、他は起訴された。
Một số cáo buộc không truy tố, các cáo buộc khác thì bị truy tố.
- 弁護側は不起訴を強く求めている。
Phía luật sư bào chữa đang mạnh mẽ yêu cầu không truy tố.