不貞 [Bất Trinh]
ふてい

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

không chung thủy

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Trinh chính trực; trinh tiết; kiên định; chính nghĩa