Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
不穏文書
[Bất Ổn Văn Thư]
ふおんぶんしょ
🔊
Danh từ chung
tài liệu kích động
Hán tự
不
Bất
phủ định; không-; xấu; vụng về
穏
Ổn
yên tĩnh; ôn hòa
文
Văn
câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
書
Thư
viết