不祥事件 [Bất Tường Sự Kiện]
ふしょうじけん

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

vụ bê bối

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Tường may mắn
Sự sự việc; lý do
Kiện vụ việc; trường hợp; vấn đề; mục