不燃 [Bất Nhiên]
ふねん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

không cháy

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょう不燃ふねんごみのだよ。
Hôm nay là ngày rác không cháy.
今日きょう不燃ふねんぶつのゴミのです。
Hôm nay là ngày thu gom rác không cháy.
シンナーなどの揮発きはつせい油分ゆぶんはいっていたものについてはすう日間にちかん放置ほうちして完全かんぜん揮発きはつさせてから、不燃ふねんぶつとしててます。
Đối với các vật chứa thành phần dầu bay hơi như xăng thì để vài ngày cho bay hơi hoàn toàn rồi mới bỏ vào thùng rác không cháy.

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Nhiên cháy; bùng cháy; phát sáng