不漁 [Bất Ngư]
ふりょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

bắt cá kém

Trái nghĩa: 大漁

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Ngư đánh cá