不朽の名作 [Bất Hủ Danh Tác]

ふきゅうのめいさく

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

kiệt tác vượt thời gian; tác phẩm bất tử

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この映画えいがはまさしく不朽ふきゅう名作めいさくである。
Bộ phim này quả thực là một kiệt tác bất hủ.