不時着
[Bất Thời Khán]
ふじちゃく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ viết tắt
hạ cánh khẩn cấp; hạ cánh bắt buộc; hạ cánh tai nạn
🔗 不時着陸