不整脈 [Bất Chỉnh Mạch]

ふせいみゃく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

rối loạn nhịp tim

JP: 不整脈ふせいみゃくがあります。

VI: Tôi bị rối loạn nhịp tim.