不撓不屈 [Bất Nạo Bất Khuất]
ふとうふくつ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

kiên cường; không khuất phục

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Nạo uốn cong; luyện tập
Khuất nhượng bộ; uốn cong; chùn bước; khuất phục

Từ liên quan đến 不撓不屈