不挨拶 [Bất Ai Tạt]
無挨拶 [Vô Ai Tạt]
ぶあいさつ

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Từ cổ

bất lịch sự

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Ai tiếp cận; đến gần; đẩy mở
Tạt sắp đến; gần kề
không có gì; không