不惑 [Bất Hoặc]
ふわく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

qua tuổi bốn mươi; đi đúng hướng

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Hoặc làm mê hoặc; ảo tưởng; bối rối