不従順 [Bất Tùng Thuận]

ふじゅうじゅん

Danh từ chung

không vâng lời

JP: なぜあなたは上司じょうしたいして従順じゅうじゅんなのですか。

VI: Tại sao bạn lại không tuân theo lời sếp?

Hán tự

Từ liên quan đến 不従順