不審尋問
[Bất Thẩm Tầm Vấn]
不審訊問 [Bất Thẩm Tấn Vấn]
不審訊問 [Bất Thẩm Tấn Vấn]
ふしんじんもん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
thẩm vấn của cảnh sát (về người khả nghi)