不孝
[Bất Hiếu]
ふこう
ふきょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ đuôi naDanh từ chung
bất hiếu với cha mẹ; thiếu hiếu thảo
Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Từ cổ
(tội) nguyền rủa cha mẹ
🔗 八虐
Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Từ cổ
từ bỏ con cái