不在者投票
[Bất Tại Giả Đầu Phiếu]
ふざいしゃとうひょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
bỏ phiếu vắng mặt