Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
不嗜
[Bất Thị]
ぶたしなみ
🔊
Danh từ chung
chuẩn bị kém
Hán tự
不
Bất
phủ định; không-; xấu; vụng về
嗜
Thị
thích; vị; khiêm tốn