不可触賎民
[Bất Khả Xúc Tiện Dân]
不可触賤民 [Bất Khả Xúc Tiện Dân]
不可触賤民 [Bất Khả Xúc Tiện Dân]
ふかしょくせんみん
Danh từ chung
người không thể chạm vào
🔗 不可触民