不可分
[Bất Khả Phân]
ふかぶん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
nguyên tử; không thể chia cắt
JP: 健康は運動と節制と不可分の関係にある。
VI: Sức khoẻ có mối quan hệ không thể tách rời với việc tập thể dục và điều độ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
社会と個人とは不可分である。
Xã hội và cá nhân là không thể tách rời.