不動産 [Bất Động Sản]

ふどうさん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

bất động sản

JP: 金儲かねもうけのことをのぞけば、わたし不動産ふどうさんのことには興味きょうみはない。

VI: Ngoài việc kiếm tiền, tôi không quan tâm đến bất động sản.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ不動産ふどうさん業者ぎょうしゃです。
Cô ấy là một nhà môi giới bất động sản.
かれ不動産ふどうさん子供こどもたちゆずった。
Anh ấy đã chuyển nhượng bất động sản cho các con.
不動産ふどうさんたかすぎるという意見いけん賛成さんせいだ。
Tôi đồng ý với ý kiến rằng bất động sản quá đắt.
不動産ふどうさん業者ぎょうしゃには独立どくりつした仲買人なかがいにんがたくさんいる。
Có nhiều môi giới bất động sản độc lập.
背後はいごかくれするのは近年きんねん不動産ふどうさん不況ふきょうだ。
Điều ẩn giấu phía sau là cuộc khủng hoảng bất động sản gần đây.
その不動産ふどうさんはその夫婦ふうふうそをついた。
Người môi giới bất động sản đó đã nói dối với cặp vợ chồng đó.
不動産ふどうさん価格かかく日本にほんでは異常いじょうなほどに高騰こうとうしてきた。
Giá bất động sản ở Nhật Bản đang tăng cao một cách bất thường.
その不動産ふどうさん銀座ぎんざ気前きまえよくきん使つかった。
Người môi giới bất động sản đó đã tiêu tiền rất hào phóng ở Ginza.
かれ不動産ふどうさんにもうすこ値引ねびきするよう交渉こうしょうした。
Anh ấy đã đàm phán với nhà môi giới bất động sản để giảm giá thêm một chút.
必要ひつようなら、政府せいふは、不動産ふどうさん業者ぎょうしゃ土地とち価格かかくとすよう強制きょうせいするだろう。
Nếu cần, chính phủ sẽ buộc các nhà môi giới bất động sản hạ giá đất.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 不動産(ふどうさん)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: bất động sản (đất đai, nhà cửa và tài sản gắn liền với đất)
  • Cấp độ gợi ý (JLPT): N2–N1 (từ vựng chuyên ngành, dùng phổ biến)
  • Lĩnh vực: pháp lý, kinh doanh, tài chính, thuế
  • Cụm thường gặp: 不動産会社・不動産屋・不動産投資・不動産登記・不動産税・不動産市場・不動産仲介

2. Ý nghĩa chính

- Tài sản không di chuyển được: đất, nhà, công trình gắn với đất; đối lập với 動産 (động sản). Dùng trong giao dịch, quản lý tài sản, đăng ký pháp lý, thuế khóa.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 動産: động sản (tài sản di chuyển được như xe, máy móc rời).
  • 不動産屋/不動産会社: đại lý/công ty môi giới; 屋 văn nói, 会社 trung tính/trang trọng.
  • 資産: tài sản nói chung (bao gồm cả 不動産 và 動産, tài sản tài chính).
  • 物件: căn/đơn vị bất động sản cụ thể (căn hộ, nhà, mặt bằng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Giao dịch: 不動産を売買する・賃貸する・査定する・仲介する。
  • Pháp lý/thuế: 不動産登記・固定資産税・権利関係・所有権移転。
  • Đầu tư: 不動産投資・利回り・キャッシュフロー・空室率。
  • Thị trường: 不動産市場・価格動向・地価・需要と供給。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
動産Đối nghĩaĐộng sảnTài sản di chuyển được
物件Liên quanBất động sản/căn hộ/căn nhà (đơn vị)Chỉ bất động sản cụ thể
不動産登記Thuật ngữĐăng ký bất động sảnThủ tục pháp lý
不動産投資Liên quanĐầu tư bất động sảnLĩnh vực tài chính
固定資産税Liên quanThuế tài sản cố địnhThuế đánh vào 不動産/động sản cố định
土地・建物Thành phầnĐất đai・Nhà cửaHai trụ cột của 不動産
資産Liên quanTài sảnKhái niệm rộng hơn

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ふ): không
  • (どう/うごく): chuyển động
  • (さん): sản, tài sản, sản xuất
  • Ghép nghĩa: “tài sản không chuyển động” → bất động sản.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tức, để hiểu bối cảnh 不動産, hãy để ý các chỉ dấu: 地価 (giá đất), 金利 (lãi suất), 需要/供給 (cầu/cung), 空室率 (tỉ lệ trống). Trong hội thoại đời sống, từ 物件 thân thiện hơn khi nói tìm nhà; còn làm thủ tục thì nhắc đến 登記/権利関係/固定資産税 là chuẩn xác.

8. Câu ví dụ

  • 不動産を購入する前に資金計画を立てた。
    Tôi lập kế hoạch vốn trước khi mua bất động sản.
  • 不動産会社に相談して物件を紹介してもらう。
    Tôi nhờ công ty bất động sản tư vấn và giới thiệu nhà.
  • 不動産投資を始めた。
    Tôi đã bắt đầu đầu tư bất động sản.
  • 不動産の売買契約を結ぶ。
    Ký hợp đồng mua bán bất động sản.
  • 不動産登記の手続きをする。
    Làm thủ tục đăng ký bất động sản.
  • 不動産市場が冷え込んでいる。
    Thị trường bất động sản đang nguội lạnh.
  • 親から不動産を相続した。
    Tôi thừa kế bất động sản từ bố mẹ.
  • 不動産の価格が上昇している。
    Giá bất động sản đang tăng.
  • 不動産仲介手数料を支払った。
    Tôi đã trả phí môi giới bất động sản.
  • 動産と不動産の違いを学ぶ。
    Tìm hiểu sự khác nhau giữa động sản và bất động sản.
💡 Giải thích chi tiết về từ 不動産 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?