不利 [Bất Lợi]

ふり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungTính từ đuôi na

bất lợi; vị trí bất lợi

JP: この証拠しょうこかれにとって不利ふりだった。

VI: Bằng chứng này đã bất lợi cho anh ấy.

🔗 有利

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

判決はんけつかれ不利ふりだった。
Phán quyết đã bất lợi cho anh ta.
判決はんけつ政府せいふ不利ふりだった。
Phán quyết đã bất lợi cho chính phủ.
状況じょうきょう彼女かのじょ不利ふりだ。
Tình hình đang bất lợi cho cô ấy.
証拠しょうこわたし不利ふりだった。
Bằng chứng không có lợi cho tôi.
かれ不利ふり判決はんけつがでた。
Anh ấy đã nhận phán quyết bất lợi.
情勢じょうせい我々われわれ不利ふりだ。
Tình hình đang bất lợi cho chúng ta.
たかくないことは不利ふりではない。
Việc không cao không phải là một bất lợi.
かれには国籍こくせき不利ふりはたらいた。
Quốc tịch của anh ta đã gây bất lợi.
情勢じょうせいはすべて我々われわれ不利ふりである。
Mọi thứ đều đang bất lợi cho chúng ta.
意志いしたないこと最悪さいあく不利ふりだ。
Không có ý chí là điều bất lợi nhất.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 不利
  • Cách đọc: ふり
  • Từ loại: 名・ナ形 (danh từ / tính từ đuôi な)
  • Nghĩa khái quát: bất lợi, ở thế yếu/thiệt
  • Hán Việt: bất lợi
  • Phong cách: trung tính; dùng rộng rãi trong đàm phán, thi cử, pháp lý, thể thao
  • Cụm thường gặp: 不利な条件, 立場が不利, 不利に働く, 不利を覆す

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ điều kiện/hoàn cảnh khiến kết quả có xu hướng bất lợi cho một phía.
- Dùng cho cả tình huống cụ thể (trận đấu, vụ kiện) và đánh giá chung (chính sách, thị trường).

3. Phân biệt

  • 有利: đối nghĩa, “có lợi”.
  • 不便: “bất tiện”, không đồng nghĩa với bất lợi về kết quả.
  • 不得意: “không giỏi”, nói về năng lực cá nhân chứ không phải thế/điều kiện khách quan.
  • デメリット: gần nghĩa, nhưng thiên về “nhược điểm” của phương án hơn là thế trận.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 不利なN/Nに不利だ/Nに不利に働く/不利を覆す
  • Pháp lý: 被告に不利な証拠, 証言が不利に働く
  • Thi cử/thi đấu: 条件が不利だ, アウェーで不利になる
  • Kinh doanh: 交渉を不利に進めてしまった, 立地が不利

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
有利 Đối nghĩa có lợi Đối lập cơ bản.
不便 Phân biệt bất tiện Không đồng nghĩa.
デメリット Đồng nghĩa gần nhược điểm Trong so sánh phương án.
ハンデ Liên quan bất lợi, handicap Khẩu ngữ/thể thao.
優位 Đối nghĩa gần ưu thế Tương đương “有利な立場”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 不: không/bất.
  • 利: lợi, ích.
  • Ghép nghĩa: “không lợi” → bất lợi, thiệt thòi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Cụm “〜に不利に働く” rất tự nhiên khi muốn nói “tác động bất lợi lên…”. Nếu muốn nhấn mạnh lật ngược tình thế, dùng “不利を覆す”. Trong văn bản pháp lý, “不利な事情/証拠” mang sắc thái chuyên môn mạnh.

8. Câu ví dụ

  • この条件では私たちに不利だ。
    Với điều kiện này chúng ta bất lợi.
  • 証拠が被告に不利に働いた。
    Bằng chứng đã tác động bất lợi cho bị cáo.
  • アウェーでの試合はやや不利になる。
    Thi đấu sân khách có phần bất lợi.
  • 彼は不利な立場から試合を立て直した。
    Anh ấy đã xoay chuyển trận đấu từ thế bất lợi.
  • 立地が不利でも、サービスで補える。
    Dù vị trí bất lợi, vẫn có thể bù bằng dịch vụ.
  • 為替の変動が輸入企業に不利に働く。
    Biến động tỷ giá tác động bất lợi lên doanh nghiệp nhập khẩu.
  • 情報が不足していると交渉を不利に進めてしまう。
    Thiếu thông tin sẽ khiến đàm phán diễn ra bất lợi.
  • 彼女の証言は私に不利だった。
    Lời khai của cô ấy bất lợi cho tôi.
  • 年齢で不利になることはない。
    Không có chuyện bất lợi vì tuổi tác.
  • 初期費用が高い点は購入者に不利だ。
    Chi phí ban đầu cao là điểm bất lợi cho người mua.
💡 Giải thích chi tiết về từ 不利 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?