1. Thông tin cơ bản
- Từ: 不信任(ふしんにん)
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ chính trị – pháp lý)
- Nghĩa khái quát: **bất tín nhiệm**, đặc biệt là trong bối cảnh nghị viện, tổ chức
- Cụm thường gặp: 内閣不信任案(nghị quyết bất tín nhiệm nội các), 不信任決議, 不信任を表明する
- Độ trang trọng: **Rất trang trọng**, dùng trong văn bản chính thức, báo chí chính trị
- Đối tượng: nội các, lãnh đạo, ban quản trị, chủ tịch, giám đốc…
2. Ý nghĩa chính
- **Sự không còn tín nhiệm** đối với cá nhân/tập thể đang nắm chức vụ hay quyền lực.
- **“Bỏ phiếu bất tín nhiệm”** trong nghị viện: khi cơ quan lập pháp chính thức bày tỏ không còn tin tưởng vào nội các/chính phủ hay một quan chức, dẫn đến hệ quả pháp lý – chính trị (từ chức, giải tán hạ viện, v.v.).
- Trong doanh nghiệp/tổ chức: **quyết định bất tín nhiệm** đối với người quản lý/điều hành (tổng giám đốc, chủ tịch…).
3. Phân biệt
- 不信 vs 不信任: 不信 là “mất lòng tin” nói chung (cảm xúc/xã hội); 不信任 là **khái niệm thủ tục – thể chế**, thường đi kèm nghị quyết/quy trình.
- 信任 vs 不信任: 信任 là “tín nhiệm”, ngược nghĩa; 不信任 thể hiện **không chấp nhận/không uỷ thác** quyền lực nữa.
- 不信任案 vs 不信任決議: “đề án/bản kiến nghị bất tín nhiệm” so với “nghị quyết bất tín nhiệm đã được thông qua”.
- 解任/罷免 vs 不信任: 解任/罷免 là hành vi miễn nhiệm/bãi nhiệm; 不信任 là **cơ sở/quyết định chính trị** dẫn tới việc đó.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 構文: Xに対する不信任(bất tín nhiệm đối với X), 不信任を表明する/突きつける, 不信任案を提出/可決/否決する
- Bối cảnh nghị viện: 内閣不信任案, 与党・野党の動向, 可決後の対応(総辞職/解散)
- Bối cảnh doanh nghiệp/tổ chức: 取締役会/株主総会での不信任, リーダー交代の引き金
- Phong cách: báo chí, biên bản họp, thông cáo chính thức; ít dùng trong hội thoại đời thường trừ khi nói về thời sự.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 信任 | Đối nghĩa | Tín nhiệm | Ngược nghĩa trực tiếp |
| 不信 | Liên quan | Mất lòng tin | Tính chất tâm lý/xã hội, không nhất thiết là thủ tục |
| 不信任案 | Biến thể | Kiến nghị/bản đề án bất tín nhiệm | Được “提出/可決/否決” |
| 不信任決議 | Biến thể | Nghị quyết bất tín nhiệm | Giai đoạn sau khi thông qua |
| 内閣不信任案 | Chuyên biệt | Bất tín nhiệm nội các | Thuật ngữ nghị viện Nhật Bản |
| 解任/罷免 | Liên quan | Miễn nhiệm/Bãi nhiệm | Hệ quả nhân sự sau bất tín nhiệm |
| 信任投票 | Liên quan | Bỏ phiếu tín nhiệm | Thủ tục đối ứng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 不: không
- 信: tin tưởng
- 任: giao phó, uỷ nhiệm
- Cấu tạo: “không + tin + uỷ nhiệm” → **không còn uỷ thác/tin tưởng giao quyền** → bất tín nhiệm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong hệ thống nghị viện Nhật Bản, khi Hạ viện thông qua **内閣不信任案**, nội các phải chọn giữa “tổng từ chức” hoặc “giải tán Hạ viện” trong thời hạn nhất định. Vì vậy, 不信任 không chỉ là đánh giá chính trị mà còn là **đòn bẩy thủ tục** có sức nặng. Trong doanh nghiệp, “不信任” từ hội đồng quản trị/đại hội cổ đông cũng là tín hiệu mạnh dẫn đến thay đổi lãnh đạo.
8. Câu ví dụ
- 野党は首相に対する不信任を表明した。
Đảng đối lập đã bày tỏ bất tín nhiệm đối với thủ tướng.
- 衆議院で内閣不信任案が可決された。
Hạ viện đã thông qua nghị quyết bất tín nhiệm nội các.
- 与党は不信任案に反対票を投じた。
Đảng cầm quyền đã bỏ phiếu phản đối kiến nghị bất tín nhiệm.
- 取締役会は社長に不信任を突きつけた。
Hội đồng quản trị đã áp đặt bất tín nhiệm đối với giám đốc.
- 株主総会で経営陣への不信任が広がった。
Tại đại hội cổ đông, bất tín nhiệm với ban điều hành lan rộng.
- 不信任決議が否決され、内閣は続投となった。
Nghị quyết bất tín nhiệm bị bác bỏ, nội các tiếp tục tại vị.
- 監督に対する選手の不信任が噂されている。
Dư luận đồn rằng cầu thủ mất tín nhiệm với huấn luyện viên.
- 市議会は市長に不信任を示す決議を提出した。
Hội đồng thành phố đã đệ trình nghị quyết thể hiện bất tín nhiệm thị trưởng.
- 彼は上司からの不信任を払拭しようとしている。
Anh ấy đang cố gắng xóa bỏ sự bất tín nhiệm từ cấp trên.
- 度重なる説明不足が不信任につながった。
Việc thiếu giải thích lặp đi lặp lại đã dẫn tới bất tín nhiệm.