不信任 [Bất Tín Nhâm]
ふしんにん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

không tin tưởng; thiếu niềm tin

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Tín niềm tin; sự thật
Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm