不人気 [Bất Nhân Khí]
ふにんき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

không được ưa chuộng

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Nhân người
Khí tinh thần; không khí

Từ liên quan đến 不人気