下駄掛け [Hạ Đà Quải]
げたがけ

Danh từ chung

mang dép gỗ

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Đà nặng nề; ngựa thồ; tải ngựa; gửi bằng ngựa; tầm thường; vô giá trị
Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ