下部組織 [Hạ Bộ Tổ Chức]
かぶそしき

Danh từ chung

tổ chức cấp dưới

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí
Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
Chức dệt; vải

Từ liên quan đến 下部組織