Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
下部組織
[Hạ Bộ Tổ Chức]
かぶそしき
🔊
Danh từ chung
tổ chức cấp dưới
Hán tự
下
Hạ
dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
部
Bộ
bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí
組
Tổ
hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
織
Chức
dệt; vải
Từ liên quan đến 下部組織
基盤
きばん
bảng mạch