下車 [Hạ Xa]
げしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

xuống xe (tàu, xe buýt, v.v.); xuống xe; ra khỏi xe

JP: わたしえき間違まちがえて下車げしゃしました。

VI: Tôi đã xuống nhầm ga.

🔗 降車

Trái nghĩa: 乗車

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つぎえき下車げしゃします。
Tôi sẽ xuống tàu ở ga tiếp theo.
この切符きっぷ途中とちゅう下車げしゃできます。
Vé này có thể xuống giữa chừng.
シカゴで途中とちゅう下車げしゃできますか。
Tôi có thể xuống xe giữa chừng ở Chicago không?
わたしたちはシカゴで途中とちゅう下車げしゃした。
Chúng tôi đã xuống tàu tại Chicago.
京都きょうと途中とちゅう下車げしゃして古都こと見物けんぶつはいかがですか。
Sao bạn không xuống tàu giữa chừng ở Kyoto để tham quan cố đô nhỉ?
つぎ停留所ていりゅうじょ下車げしゃし、空港くうこうきのバスにりなさい。
Hãy xuống ở trạm tiếp theo và lên xe buýt đi sân bay.

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Xa xe