1. Thông tin cơ bản
- Từ: 下請け
- Cách đọc: したうけ
- Loại từ: danh từ; danh động từ (サ変) — 下請けする
- Lĩnh vực/Ngữ vực: kinh doanh, sản xuất, pháp lý
- Sắc thái: trung tính; thường dùng trong quan hệ hợp đồng giữa doanh nghiệp
2. Ý nghĩa chính
1) Thầu phụ, nhận gia công theo hợp đồng phụ: Doanh nghiệp nhận một phần công việc do nhà thầu chính giao lại. Ví dụ: 下請け会社(công ty thầu phụ), 下請け契約(hợp đồng thầu phụ).
2) Hành vi giao việc cho thầu phụ (dạng danh động từ): 下請けに出す(giao cho thầu phụ), 下請けする(nhận thầu phụ).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 元請け (もとうけ): nhà thầu chính. Quan hệ đối lập: 元請け ↔ 下請け.
- 外注 (がいちゅう): “thuê ngoài” nói chung; không nhất thiết là quan hệ thầu chính–thầu phụ. 下請け nhấn vào chuỗi thầu.
- 請負 (うけおい): “nhận thầu” (khái niệm pháp lý rộng). 下請け là “nhận thầu phụ” trong cấu trúc nhiều tầng.
- Chính tả: 下請・下請け đều gặp; dạng có け (okurigana) phổ biến và tự nhiên trong hiện đại.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 下請け会社/下請け企業, 下請けに出す, 下請けに回す, 下請け構造, 多重下請け, 下請け単価, 下請け法.
- Ngữ cảnh: sản xuất chế tạo, xây dựng, IT, xuất bản, logistics; báo cáo kinh doanh, tin tức kinh tế, văn bản pháp lý.
- Phong cách: trang trọng – trung tính. Trong hội thoại công sở vẫn dùng bình thường.
- Pháp lý: “下請法” (下請代金支払遅延等防止法) bảo vệ doanh nghiệp thầu phụ khỏi ép giá, chậm thanh toán.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 元請け |
Đối nghĩa |
Nhà thầu chính |
Giao việc cho 下請け. |
| 外注 |
Liên quan |
Thuê ngoài |
Phạm vi rộng, không nhất thiết theo tầng thầu. |
| 請負 |
Liên quan |
Nhận thầu (hợp đồng) |
Thuật ngữ pháp lý tổng quát. |
| 孫請け |
Liên quan |
Thầu phụ cấp 2 |
Tầng sâu hơn trong chuỗi. |
| 直営 |
Đối nghĩa gần |
Tự vận hành |
Không giao cho thầu phụ. |
| 下請け法 |
Liên quan |
Luật về thầu phụ |
Viết tắt luật ngăn chậm trả/ép giá. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 下 (した): dưới, thấp.
- 請 (うける/うけ): thỉnh, nhận, thỉnh cầu. “請け” là danh hóa của 受け/請け.
- Cấu tạo: 下(dưới, cấp dưới)+ 請け(nhận thầu) → “nhận thầu ở cấp dưới” = thầu phụ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bối cảnh chuỗi cung ứng Nhật Bản, 下請け vừa là cơ chế phân công hiệu quả vừa tiềm ẩn rủi ro ép đơn giá và phụ thuộc đơn hàng. Việc nâng cao năng lực công nghệ, chuyển từ “gia công đơn thuần” sang “đồng phát triển” sẽ giúp doanh nghiệp thầu phụ tăng vị thế trước 元請け.
8. Câu ví dụ
- この部品の製造は地元の下請けに回された。
Việc sản xuất linh kiện này đã được chuyển cho thầu phụ địa phương.
- 弊社は自動車メーカーの下請けとして内装部品を作っています。
Công ty chúng tôi làm nội thất xe với tư cách thầu phụ cho hãng ô tô.
- コスト削減のため、一部工程を下請けに出す方針だ。
Để giảm chi phí, chúng tôi chủ trương giao một số công đoạn cho thầu phụ.
- 下請け単価の引き下げを一方的に要求するのは下請法に抵触する。
Đơn phương yêu cầu hạ đơn giá thầu phụ có thể vi phạm Luật thầu phụ.
- 元請けと下請けの信頼関係が品質を左右する。
Mối quan hệ tin cậy giữa thầu chính và thầu phụ quyết định chất lượng.
- 多重下請け構造が納期遅延の原因になった。
Cấu trúc thầu phụ nhiều tầng đã gây chậm tiến độ.
- 彼の会社は設計から試作まで下請けできる体制だ。
Công ty anh ấy có hệ thống có thể nhận thầu phụ từ thiết kế đến thử nghiệm.
- 繁忙期だけ下請けを活用している。
Chúng tôi chỉ sử dụng thầu phụ vào mùa bận rộn.
- 品質問題が起き、元請けが下請けの監査を実施した。
Xảy ra vấn đề chất lượng, thầu chính đã tiến hành kiểm toán thầu phụ.
- 新規プロジェクトの一部を海外の下請けに委託する。
Uỷ thác một phần dự án mới cho thầu phụ ở nước ngoài.