下茹で [Hạ Nhự]

下ゆで [Hạ]

したゆで

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

luộc sơ; luộc chuẩn bị