下膨れ [Hạ Bành]
下ぶくれ [Hạ]
下脹れ [Hạ Trướng]
しもぶくれ

Danh từ chungTính từ đuôi na

mặt tròn

Danh từ chungTính từ đuôi na

phình ra ở dưới; phồng lên về phía dưới

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Bành phồng lên; béo lên; dày
Trướng giãn nở; phồng lên; phình ra; đầy đặn; sưng