Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
下脚
[Hạ Cước]
かきゃく
🔊
Danh từ chung
chân; chi dưới
Hán tự
下
Hạ
dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
脚
Cước
chân; phần dưới