下線
[Hạ Tuyến]
かせん
Danh từ chung
gạch chân; gạch dưới
JP: 下線のある文を訳しなさい。
VI: Dịch câu có gạch chân.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
下線部を訳せ。
Dịch phần gạch chân.
分からなかった単語には下線を引いたよ。
Tôi đã gạch chân những từ không hiểu.
わからない単語には、すべて下線を引いてください。
Hãy gạch chân tất cả những từ bạn không hiểu.
下線を引いた語を正しい形にしなさい。
Sửa từ đã gạch chân cho đúng.