下界 [Hạ Giới]
げかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

thế giới; trái đất

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

thế giới này (trái ngược với thiên đường)

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Giới thế giới; ranh giới

Từ liên quan đến 下界