1. Thông tin cơ bản
- Từ: 下町
- Cách đọc: したまち
- Từ loại: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: khu phố thấp, khu trung tâm cũ mang đậm sắc thái dân dã, thương nhân-thợ thủ công; “downtown” kiểu truyền thống
- Độ trang trọng: trung tính; dùng trong địa lý đô thị, du lịch, văn hóa
- Phạm vi dùng: hay nói về Tokyo và các thành phố lớn có phân hóa “山の手/下町”
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ khu vực thấp, gần sông, nơi dân buôn bán, thợ thuyền sinh sống từ xưa, có nhiều hẻm nhỏ, chợ, đền chùa, quán ăn lâu đời.
- Sắc thái văn hóa: gần gũi, mộc mạc, giàu tình người, giá cả bình dân, lễ hội sôi nổi.
3. Phân biệt
- 山の手: khu cao, thượng lưu, nhà ở cao cấp, văn phòng; đối lập với 下町.
- 都心/中心街: trung tâm hành chính, thương mại hiện đại; không nhất thiết mang sắc thái cổ xưa như 下町.
- 繁華街: khu náo nhiệt buôn bán, giải trí; có thể nằm trong hoặc ngoài 下町.
- 旧市街: “khu phố cổ” nói chung; 下町 là khái niệm văn hóa-lịch sử đặc thù Nhật (nhất là Tokyo).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Địa danh: 浅草・門前仲町・谷中などは典型的な下町だ。
- Du lịch, ẩm thực: 下町グルメ/下町散歩/下町情緒。
- Văn hóa: 下町人情(tình người nơi phố cổ dân dã).
- Sắc thái: khen ngợi sự mộc mạc, ấm áp; đôi khi bao hàm cảm giác hoài cổ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 山の手 | Đối nghĩa | khu cao/thượng lưu | Khu dân cư cao cấp, văn phòng. |
| 中心街 | Liên quan | khu trung tâm | Tập trung thương mại-văn phòng hiện đại. |
| 繁華街 | Liên quan | khu sầm uất | Mua sắm, giải trí náo nhiệt. |
| 旧市街 | Gần nghĩa | khu phố cổ | Khái quát, không riêng Nhật. |
| 商店街 | Liên quan | phố thương mại | Đặc trưng của 下町. |
| 路地 | Liên quan | hẻm | Không gian điển hình của 下町. |
| 人情 | Liên quan | tình người | Thường đi với 下町人情. |
| 下町文化 | Liên quan | văn hóa khu phố cũ | Ẩm thực, lễ hội, nghề truyền thống. |
| 商人・職人 | Liên quan | thương nhân, thợ thủ công | Tầng lớp cư dân điển hình. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 下(した:dưới, thấp)+ 町(まち:phố, thị trấn).
- Nghĩa gốc: phần “thấp” của đô thị, gần sông kênh, phát triển thương nghiệp thủ công.
- Đọc ghép đặc thù: した+まち → したまち.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nói đến 下町 là nói đến “tính người” và ký ức đô thị: mùi xiên nướng, tiếng chào hỏi ở chợ, lễ hội đền. Trong lớp học, khi dạy về văn hóa đô thị Nhật, tôi hay gợi ý học viên tìm ảnh “下町情緒” để cảm nhận trực quan sự mộc mạc và ấm áp mà từ này truyền tải.
8. Câu ví dụ
- 東京の下町は人情味がある。
Khu phố cổ ở Tokyo rất giàu tình người.
- 浅草は典型的な下町だ。
Asakusa là một khu trung tâm cũ điển hình.
- 会社は下町の商店街にある。
Công ty nằm ở khu phố thương mại của phố cổ.
- 祭りの季節になると下町がにぎわう。
Đến mùa lễ hội, khu phố cổ trở nên nhộn nhịp.
- 下町文化に触れるツアーに参加した。
Tôi tham gia tour trải nghiệm văn hóa phố cổ.
- 下町の老舗和菓子屋をはしごした。
Tôi đi ăn vòng các tiệm bánh Nhật lâu đời ở phố cổ.
- 昔ながらの家が立ち並ぶ下町風景が好きだ。
Tôi thích quang cảnh phố cổ với những ngôi nhà xưa san sát.
- 高層ビルよりも下町の路地が落ち着く。
Tôi thấy những con hẻm phố cổ dễ chịu hơn nhà cao tầng.
- 子ども時代を下町で過ごした。
Tôi đã trải qua thời thơ ấu ở khu phố cổ.
- 山の手と言葉づかいが下町とは少し違う。
Cách nói ở Yamanote và phố cổ hơi khác nhau.